Bạn đang đọc: Những “bí mật” có thể bạn chưa biết về thận
Sau khi thực hiện xét nghiệm thận theo chỉ định của bác sĩ, bạn hẳn sẽ băn khoăn về những chỉ số và ý nghĩa của chúng trên tờ xét nghiệm. Ngay sau đây, Kenshin.vn sẽ giúp bạn “đọc” được tình trạng thận của mình từ những con số này nhé.
Nội Dung
- 1 Đối với kết quả xét nghiệm bệnh thận mạn tính
- 2 Đối với các xét nghiệm quan trọng khác
- 2.1 Huyết áp
- 2.2 Albumin huyết thanh
- 2.3 Bicarbonate
- 2.4 Urê nitơ trong máu (Blood Urea Nitrogen, viết tắt là: BUN)
- 2.5 Kali
- 2.6 Canxi
- 2.7 Phốt-pho
- 2.8 Nội tiết tố cận giáp (Parathyroid hormone, viết tắt là: PTH)
- 2.9 Vitamin D
- 2.10 A1C (đối với bệnh nhân tiểu đường)
- 2.11 Tổng lượng cholesterol
- 2.12 HDL cholesterol
- 2.13 LDL cholesterol
- 2.14 Triglyceride
- 2.15 Hemoglobin (Hgb)
Đối với kết quả xét nghiệm bệnh thận mạn tính
Creatinine huyết thanh và độ lọc cầu thận ước tính (Estimated Glomerular Filtration Rate, viết tắt là eGFR) cho bạn biết:
- eGFR ước tính thận của bạn lọc máu như thế nào. Khi thận trở nên tệ hơn, creatinine tăng lên và eGFR giảm xuống.
- Bạn đã mắc bệnh thận mạn khi eGFR ít hơn 60.
Tỉ lệ Albumin-trên-Creatinine trong nước tiểu (Urine Albumin-to-Creatinine Ratio, viết tắt là UACR) biểu hiện:
- Albumin trong nước tiểu là xét nghiệm cho biết các tổn thương về thận. Kết quả càng thấp thì càng tốt.
- Bạn đã mắc bệnh thận mạn khi UACR cao hơn 30.
Đối với các xét nghiệm quan trọng khác
Bên cạnh những xét nghiệm creatinine huyết thanh và độ lọc cầu thận ước tính và tỷ lệ Albumin-trên-Creatinine trong nước tiểu, một số xét nghiệm khác quan trọng khác có thể “tiết lộ” tình trạng bệnh thận của bạn bao gồm:
Huyết áp
Huyết áp cao khiến tim phải làm việc mệt mỏi hơn và có thể làm tổn thương các mạch máu ở thận.
Albumin huyết thanh
Albumin là một protein giúp đo lường xem bạn ăn tốt như thế nào.
Chỉ số sức khỏe bình thường: từ 3,4 đến 5.0*
Bicarbonate
Bicarbonate đo lường nồng độ axit trong máu của bạn.
Chỉ số sức khỏe bình thường: lớn hơn 22.
Urê nitơ trong máu (Blood Urea Nitrogen, viết tắt là: BUN)
BUN kiểm tra lượng urê, là một loại chất thải trong máu của bạn.
Chỉ số sức khỏe bình thường: ít hơn 20.
Kali
Kali ảnh hưởng đến các dây thần kinh và cơ bắp của bạn đang làm việc. Mức cao hoặc thấp có thể nguy hiểm.
Chỉ số sức khỏe bình thường: từ 3.5 đến 5.0*
Canxi
Canxi giúp xương bạn chắc khỏe và nhịp tim bạn ổn định. Bệnh thận mạn có thể làm giảm lượng canxi trong xương của bạn.
Chỉ số sức khỏe bình thường: từ 8.5 để 10.2*
Phốt-pho
Phốt-pho là chất quan trọng giúp xương chắc khỏe và mạch máu khỏe mạnh. Nồng độ cao có thể gây mềm xương, cứng mạch máu và ngứa da.
Chỉ số sức khỏe bình thường: từ 2,7 để 4.6*
Nội tiết tố cận giáp (Parathyroid hormone, viết tắt là: PTH)
PTH kiểm soát mức độ canxi và phốt pho trong máu của bạn. PTH rất cần thiết để giữ cho xương và các mạch máu khỏe mạnh.
Chỉ số sức khỏe bình thường: ít hơn 65.
Vitamin D
Vitamin D rất quan trọng đối với xương và sức khỏe tim mạch.
Chỉ số sức khỏe bình thường: 20 hoặc nhiều hơn.
A1C (đối với bệnh nhân tiểu đường)
A1C ước tính mức độ đường huyết trung bình trong 2–3 tháng.
Tổng lượng cholesterol
Cholesterol đo lượng chất béo trong máu của bạn. Quá nhiều cholesterol có thể làm tắc nghẽn mạch máu hoặc các động mạch ở tim và thận.
Chỉ số sức khỏe bình thường: Ít hơn 200.
HDL cholesterol
HDL là một hợp chất cholesterol tốt, có tác dụng tẩy các chất béo không tốt ra khỏi động mạch của bạn.
Chỉ số sức khỏe bình thường: Hơn 40.
LDL cholesterol
LDL là một hợp chất cholesterol có hại, có thể làm tắc nghẽn động mạch của bạn.
Chỉ số sức khỏe bình thường: Ít hơn 100.
Triglyceride
Triglyceride là một loại chất béo trong máu.
Chỉ số sức khỏe bình thường: Ít hơn 15
Hemoglobin (Hgb)
Hemoglobin thấp là một dấu hiệu của bệnh thiếu máu. Bạn có thể cảm thấy mệt mỏi nếu bạn bị thiếu máu.
Chỉ số sức khỏe bình thường : từ 12 đến 17.
Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào về những ý nghĩa xét nghiệm trên hoặc những bất thương từ những chỉ số sau xét nghiệm của bạn, đừng ngần ngại hỏi ngay bác sĩ điều trị để được giải thích cụ thể về tình trạng bệnh của bạn nhé.
>>>>>Xem thêm: Xét nghiệm FSH để làm gì? Ý nghĩa và cách đọc kết quả