Bệnh đa hồng cầu là một rối loạn máu rất hiếm gặp ở trẻ em. Khi bé bị căn bệnh này, tủy xương tạo ra quá nhiều tế bào hồng cầu. Các tế bào dư thừa làm cho máu trở nên quá đặc, dẫn tới hình thành cục máu đông. Các cục máu đông có thể làm giảm lượng máu cung cấp cho các cơ quan, mô và tế bào.
Bạn đang đọc: Bệnh đa hồng cầu ở trẻ em: Triệu chứng và cách điều trị
Nội Dung
- 1 Nguyên nhân gây ra bệnh đa hồng cầu ở trẻ em
- 2 Các triệu chứng của bệnh đa hồng cầu ở trẻ
- 3 Cách chẩn đoán bệnh đa hồng cầu ở trẻ em
- 4 Cách điều trị bệnh đa hồng cầu ở trẻ em
- 5 Các biến chứng có thể có của bệnh đa hồng cầu ở trẻ
- 6 Cách giúp trẻ sống chung với bệnh đa hồng cầu
- 7 Khi nào nên gọi cho bác sĩ?
Nguyên nhân gây ra bệnh đa hồng cầu ở trẻ em
Đột biến gene trong các tế bào tủy xương là nguyên nhân gây ra bệnh đa hồng cầu. Ngoài ra, còn một nguyên nhân khác là di truyền từ cha mẹ sang con cái.
Các triệu chứng của bệnh đa hồng cầu ở trẻ
Một số trẻ không có triệu chứng gì khi bị đa hồng cầu. Bệnh chỉ được phát hiện khi trẻ được xét nghiệm máu một cách tình cờ hay hữu ý (nhằm chẩn đoán các căn bệnh khác). Triệu chứng đa hồng cầu thường xảy ra nhiều hơn ở người lớn.
Tuy nhiên, cũng có khi trẻ có một số dấu hiệu đặc trưng của bệnh đa hồng cầu, đó là:
- Nhức đầu
- Chóng mặt
- Cảm thấy yếu đuối và mệt mỏi
- Khó thở
- Lá lách to
- Khó nhìn thấy, tầm nhìn giảm
- Ngứa hoặc nóng rát
- Mặt đỏ
- Nướu chảy máu
- Sụt cân nhanh chóng
Các triệu chứng của bệnh đa hồng cầu có thể khiến bạn nhầm lẫn với nhiều bệnh khác. Chính vì thế, khi thấy con mình xuất hiện một vài dấu hiệu (trong các dấu hiệu kể trên), bạn cần đưa con đến gặp bác sĩ để làm các xét nghiệm chẩn đoán bệnh.
Cách chẩn đoán bệnh đa hồng cầu ở trẻ em
Đầu tiên, bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng và tiền sử sức khỏe của con bạn. Sau đó, bé cần thực hiện các xét nghiệm, chẳng hạn như:
♦ Huyết sắc tố và hematocrit: Xét nghiệm này giúp đo lượng huyết sắc tố và hồng cầu trong máu.
♦ Tổng phân tích tế bào máu (CBC): Công thức máu toàn phần giúp kiểm tra các tế bào hồng cầu, bạch cầu, tế bào đông máu (tiểu cầu) và đôi khi cả các tế bào hồng cầu trẻ (hồng cầu lưới).
♦ Phết tế bào ngoại vi: Một mẫu máu nhỏ của trẻ được kiểm tra dưới kính hiển vi để xem các tế bào máu trông có bình thường hay không.
♦ Mức độ Erythropoietin (EPO): Xét nghiệm này đo lượng EPO trong máu. EPO là một loại hormone giúp tạo ra các tế bào hồng cầu.
Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm này nhằm tìm kiếm các đột biến gene liên quan đến bệnh đa hồng cầu, chẳng hạn như JAK2, CALR và MPL, ngoài các đột biến trong thụ thể EPO.
Cách điều trị bệnh đa hồng cầu ở trẻ em
Hướng điều trị bệnh đa hồng cầu ở trẻ em sẽ phụ thuộc vào các triệu chứng, tuổi tác và tình hình sức khỏe nói chung của con bạn. Quan trọng hơn, nó còn phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Một số phương pháp điều trị thường được bác sĩ áp dụng cho bệnh nhi là:
– Tiêm tĩnh mạch để lấy bớt máu, làm giảm số lượng hồng cầu (quy trình thực hiện giống như khi hiến máu)
– Liều thấp aspirin để ngăn ngừa cục máu đông
– Thuốc làm giảm sản xuất hồng cầu trong tủy xương
Các biến chứng có thể có của bệnh đa hồng cầu ở trẻ
Tương tự như hướng điều trị, biến chứng của bệnh đa hồng cầu ở trẻ em cũng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các biến chứng thường gặp nhất là:
- Cục máu đông trong tĩnh mạch gan
- Huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc cục máu đông trong tĩnh mạch
- Chảy máu nhiều
- Bệnh bạch cầu
- Ung thư máu
Cách giúp trẻ sống chung với bệnh đa hồng cầu
Khi bé nhà bạn được chẩn đoán mắc bệnh đa hồng cầu, đừng vội bi quan. Bạn cần làm điểm tựa cho bé, phối hợp chuẩn xác với bác sĩ để tìm được phương pháp điều trị phù hợp. Bệnh đa hồng cầu không thể trị dứt hoàn toàn nhưng nếu tuân thủ phác đồ điều trị, các triệu chứng của bệnh sẽ được kiểm soát, bé cũng sẽ có cuộc sống như người bình thường.
Trong cuộc chiến với căn bệnh đa hồng cầu, con bạn sẽ được theo dõi những thay đổi trong kết quả xét nghiệm máu hoặc mức độ tiến triển của các biến chứng. Bác sĩ sẽ dựa trên kết quả để điều chỉnh phương pháp điều trị cho hợp lý.
Một số việc cần tránh trong quá trình điều trị bệnh đa hồng cầu là:
√ Tránh nhiệt độ quá cao, như tắm nước nóng. Nhiệt có thể làm cho một số triệu chứng như ngứa và rát trở nặng hơn.
√ Tránh xa các môn thể thao cũng như những hoạt động có khả năng gây thương tích. Chấn thương có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
√ Tránh để da bé quá khô hoặc bị trầy xước. Thoa kem dưỡng ẩm ngày và đêm cho bé để không bị tình trạng này.
Tìm hiểu thêm: Cây cam thảo đất – dược liệu có tác dụng ức chế chất thúc đẩy khối u
>>>>>Xem thêm: Sữa dành cho người tiểu đường và cao huyết áp loại nào tốt?
Khi nào nên gọi cho bác sĩ?
Hãy gọi ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy các triệu chứng mới của bé xuất hiện hoặc triệu chứng cũ trở nên tồi tệ hơn. Ví dụ, gọi khi bạn thấy con mình mệt mỏi hơn bình thường, bị đau ở tay, chân hoặc bụng (có thể là do cục máu đông)…