Cây lưu ly là một loại thảo dược phổ biến được sử dụng trong y học truyền thống. Với vẻ đẹp hoa rực rỡ và những tiềm năng chữa bệnh đáng kinh ngạc, cây lưu ly đã thu hút sự quan tâm của nhiều người trên khắp thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cây lưu ly là gì, các công dụng và tác dụng của nó đối với sức khỏe con người.
Bạn đang đọc: Cây lưu ly là gì ? công dụng và tác dụng của nó.
Tổng quan
Tên gốc: Cây lưu ly
Tên gọi khác: Xin đừng quên tôi (Forget me not)
Tên khoa học: Myosotis (Chi Lưu ly)
Cây lưu ly là cây gì?
Cây lưu ly là một loại cây thân thảo, có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải. Hiện nay, loài cây này đã có mặt rộng rãi ở nhiều khu vực khác. Thân và lá cây phủ những sợi lông ngắn, thô ráp. Hoa lưu ly có năm cánh, hình ngôi sao, màu xanh. Cây tươi có vị mặn và mùi giống dưa chuột.
Bộ phận dùng
Hoa, lá cũng như dầu từ hạt lưu ly có thể được sử dụng để làm thuốc.
Tác dụng, công dụng
Cây lưu ly dùng để làm gì?
Hoa, lá cũng như dầu từ hạt lưu ly có thể được sử dụng để làm thuốc. Cây lưu ly dùng để chữa suy thượng thận; thanh lọc máu; tăng lưu lượng nước tiểu; phòng ngừa viêm phổi; an thần; thúc đẩy tăng tiết mồ hôi; tăng tiết sữa mẹ; điều trị viêm phế quản và cảm lạnh. Cây lưu ly sử dụng riêng hoặc dùng kết hợp với dầu cá để điều trị viêm khớp dạng thấp, rối loạn về da và suy yếu xương. Tuy nhiên, bằng chứng lâm sàng chứng minh những công dụng này còn rất hạn chế.
Hoa và lá lưu ly được sử dụng để điều trị sốt và ho. Lá đã được sử dụng để điều trị bệnh thấp khớp, cảm lạnh và viêm phế quản, cũng như tăng tiết sữa ở phụ nữ. Dịch chiết từ lá được sử dụng để tăng tiết mồ hôi và lợi tiểu.
Dầu lưu ly được sử dụng trong điều trị các rối loạn về da như eczema, viêm da tiết bã và viêm da thần kinh; viêm khớp dạng thấp; stress; hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS); bệnh đái tháo đường; rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD); hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS); nghiện rượu; đau và sưng (viêm); phòng ngừa bệnh tim và đột quỵ.
Loại thảo dược này có thể được kê cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng thảo dược này.
Cơ chế hoạt động của cây lưu ly là gì?
Một số nghiên cứu chứng minh rằng dầu lưu ly chứa axit béo – axit gamma – linolenic (GLA). Đây là một loại axit có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa.
Liều dùng, cách dùng
Liều dùng thông thường của cây lưu ly là bao nhiêu?
Liều dùng của cây lưu ly có thể khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Liều lượng dựa trên tuổi, tình trạng sức khỏe và một số vấn đề cần quan tâm khác. Bạn hãy thảo luận với thầy thuốc và bác sĩ để tìm ra liều dùng thích hợp.
Trong một số thử nghiệm lâm sàng, liều dùng áp dụng cho trẻ em là 1g dầu hạt lưu ly/ngày, người lớn là 3g/ngày. Cây lưu ly dùng dưới dạng thảo mộc khô là 2g hãm trong 1 chén nước sôi, ngày uống 3 lần.
Đối với bệnh viêm khớp dạng thấp: liều dùng là 1,1 hoặc 1,4g dầu hạt cây lưu ly, uống hàng ngày trong 24 tuần.
Để điều trị bệnh rối loạn về da, áp dụng liều dùng từ 2 – 4g/ngày ở người lớn và 1 – 2g/ngày cho trẻ em.
Dạng dùng của cây lưu ly là gì?
Chưa có dạng bào chế cụ thể cho cây lưu ly, nhưng người ta thường sử dụng dược liệu này dưới dạng chiết xuất tinh khiết hoặc nước hãm.
Cách dùng cây lưu ly
Từ thời Trung cổ, ở châu Âu, lá cây lưu ly được sử dụng như một loại thảo dược. Người ta thêm lá và hoa lưu ly vào rượu và nước cốt chanh để làm nước giải khát.
Như các loại tinh dầu khác, dầu cây lưu ly được khuyến cáo dùng bôi ngoài da, không uống. Trước khi bôi lên da, bạn có thể pha loãng dầu lưu ly với các loại dầu dẫn khác như dầu dừa hoặc dầu bơ, để tránh gây kích ứng da.
Tìm hiểu thêm: 10 cách chữa viêm âm đạo tại nhà an toàn và hiệu quả nhanh
Lưu ý, thận trọng
Tác dụng phụ khi dùng cây lưu ly là gì?
Các bộ phận của cây lưu ly bao gồm lá, hoa và hạt có thể chứa pyrrolizidine alkaloids (PAs). Đây là chất có thể làm tổn thương gan hoặc gây ung thư, đặc biệt khi dùng với liều cao hoặc trong một thời gian dài. Tuy nhiên, các hợp chất này thường được loại bỏ trong quá trình chế biến cây lưu ly. Bạn chỉ nên sử dụng các sản phẩm từ cây lưu ly được chứng nhận và dán nhãn không chứa PAs.
Hoạt chất trong cây lưu ly có thể gây ra một số vấn đề về tiêu hóa nhẹ, ví dụ như đầy hơi, buồn nôn và khó tiêu. Ngoài ra, một số tác dụng phụ khác khi dùng thảo dược này gồm: phân mềm, tiêu chảy, gây tổn thương gan hoặc ung thư, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc trong một thời gian dài.
Cảnh báo
- Trẻ em: Dầu hạt lưu ly không có chứa PAs có thể an toàn khi dùng bằng đường uống với liều lượng và thời gian sử dụng thích hợp.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Dầu hạt lưu ly có thể không an toàn đối với phụ nữ đang trong giai đoạn mang thai hoặc cho con bú. Điều quan trọng là bạn nên tránh sử dụng dầu hạt lưu ly chứa pyrrolizidine alkaloids (PAs). PAs có thể gây bệnh gan và gia tăng nguy cơ bị ung thư đối với người mẹ, đi vào sữa mẹ gây nguy hại cho bé. Các nhà khoa học cảnh báo, bạn không nên dùng dầu hạt lưu ly khi mang thai hay cho con bú.
- Rối loạn chảy máu: Có một số ý kiến cho rằng dầu hạt cây lưu ly có thể kéo dài thời gian chảy máu và tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu. Nếu bạn bị rối loạn chảy máu, hãy thận trọng khi sử dụng.
- Bệnh nhân mắc bệnh gan: Các bộ phận của cây lưu lý có chứa PAs gây ngộ độc gan, có thể khiến bệnh gan trở nên tồi tệ hơn.
- Phẫu thuật: Cây lưu ly có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong và sau phẫu thuật. Ngừng sử dụng ít nhất 2 tuần trước khi phẫu thuật theo lịch trình.
- Động kinh: Cần thận trọng khi sử dụng dầu cây lưu ly cho người bệnh động kinh.
Không phải bệnh nhân nào cũng gặp các tác dụng phụ kể trên. Ngoài các tác dụng phụ này, cây lưu ly còn có thể gây tác dụng phụ khác. Nếu bạn có câu hỏi về tác dụng phụ, vui lòng tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia về dược liệu.
Cây lưu ly có thể tương tác với những yếu tố nào?
>>>>>Xem thêm: Mách mẹ 5 cách làm bánh cho bé ngon mê ly mà lại siêu đơn giản
Cây lưu ly có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất, bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng loại thảo dược này, bạn không nên tự ý dùng, không ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự tư vấn của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với cây lưu ly bao gồm:
- Thuốc làm gây cảm ứng: Các thuốc cảm ứng cytochrome P450 3A4 (CYP3A4) bao gồm carbamazepine, phenobarbital, phenytoin, rifampin, rifabutin … Do cây lưu ly bị chuyển hóa bởi gan, qua men CYP 3A4 nên việc dùng cây lưu ly cùng các thuốc này có thể làm tăng tác động có hại của các hợp chất chứa trong dầu hạt cây lưu ly.
- Các loại thuốc làm chậm đông máu (thuốc chống đông/thuốc chống huyết khối) bao gồm aspirin, clopidogrel, diclofenac, ibuprofen, naproxen, dalteparin, enoxaparin, heparin, warfarin… vì dầu hạt cây lưu ly có thể làm chậm đông máu. Dùng dầu hạt cây lưu ly cùng với các thuốc làm chậm đông máu có thể làm tăng nguy cơ bầm tím và chảy máu.
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): bao gồm ibuprofen indomethacin, naproxen, piroxicam, aspirin và những thuốc khác. Đôi khi NSAIDs và dầu hạt cây lưu ly được sử dụng kết hợp để chữa viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, một số nhà khoa học cho rằng dùng NSAIDs cùng với dầu hạt cây đậu có thể làm giảm hiệu quả của dầu hạt lưu ly.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng cây lưu ly. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.