Đục thủy tinh thể hay còn gọi cườm khô, là bệnh lý lão hóa về mắt. Bình thường, mắt nhìn thấy vật thể khi có ánh sáng chiếu vào và đi xuyên qua lần lượt các lớp giác mạc, thủy tinh thể, thủy dịch và đáy mắt. Khi thủy tinh thể – cấu tạo như một thấu kính trong suốt – bị đục, ánh sáng không thể truyền vào màng đáy mắt và người bệnh sẽ bị nhìn mờ. Trường hợp thủy tinh thể bị đục hoàn toàn, hai mắt sẽ mất thị lực, người bệnh trở nên mù lòa.
Bạn đang đọc: Đục thủy tinh thể (Cườm khô)
Mời bạn cùng HelloBacsi tìm hiểu rõ hơn về căn bệnh này nhé.
Tìm hiểu chung
Đục thủy tinh thể là gì?
Đục thủy tinh thể là hiện tượng đục mờ thủy tinh thể. Thủy tinh thể giống như một thấu kính mà chúng ta nhìn xuyên qua, được cấu tạo chủ yếu từ nước, protein và một số chất hóa học khác. Theo thời gian, các chất protein này sẽ kết đám và cản trở đường đi của ánh sáng, gây mờ đục tại đây. Khi thủy tinh thể bị đục càng nhiều, bạn càng khó có thể nhìn rõ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới – WHO, đây là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến mù lòa (mất thị lực vĩnh viễn) trên toàn thế giới.
Các loại đục thủy tinh mắt
- Đục thủy tinh thể ảnh hưởng đến trung tâm của thể thủy tinh
- Đục thủy tinh thể ảnh hưởng đến viền của thể thủy tinh
- Đục thủy tinh thể ảnh hưởng đến mặt sau của thể thủy tinh
- Đục thủy tinh thể bẩm sinh
Triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng đục thủy tinh thể là gì?
Triệu chứng đục thủy tinh thể chủ yếu được ghi nhận là mờ mắt. Đôi khi nhìn xa sẽ mờ hơn nhìn gần hoặc ngược lại. Ngoài ra, người bệnh còn không nhìn rõ kể cả khi đeo kính hoặc kính sát tròng, hình ảnh mờ, chói mắt hoặc thấy vầng hào quang xung quanh nguồn sáng. Bạn cũng có thể gặp phải các dấu hiệu đục thủy tinh thể khác như:
- Nhìn thấy như có lớp màn sương hoặc bụi bẩn phía trước mắt
- Nhạy cảm với ánh sáng
- Bị chói mắt, đặc biệt khi lái xe vào ban đêm
- Song thị (nhìn đôi)
- Khó nhìn vào ban đêm, tầm nhìn trong bóng tối kém
- Khả năng nhìn màu sắc kém
Có thể có các triệu chứng và dấu hiệu khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Cần gọi ngay cho bác sĩ khi bạn bị đau dữ dội ở mắt. Trong trường hợp bạn có thay đổi đột ngột về thị lực ví dụ như nhìn bị mờ đi hoặc nhìn một thành hai, hãy gặp bác sĩ ngay lập tức.
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây ra đục thủy tinh thể là gì?
Nguyên nhân gây ra cườm khô vẫn chưa được rõ, thông thường là do lão hóa. Thủy tinh thể dần dần trở bị mờ, dày, cứng và khô, cuối cùng sẽ bị đục hoàn toàn. Tuy nhiên, một số trường hợp bệnh có thể hình thành sau khi:
- Dùng steroid trong thời gian dài
- Sau khi mắt bị đỏ và sưng
- Nhiễm trùng mắt và các bệnh như đái tháo đường
- Phẫu thuật mắt hoặc chấn thương mắt
- Mắt tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời mà không có biện pháp bảo vệ mắt
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ bị đục thủy tinh thể?
Tình trạng này thường xảy ra đối với người lớn tuổi (trên 40 tuổi). Bệnh có liên quan đến quá trình lão hóa. Ngoài ra, di truyền và một số các loại bệnh khác cũng có thể dẫn đến đục thủy tinh thể.
Những yếu tố rủi ro có thể là:
Không có các yếu tố nguy cơ bệnh không có nghĩa là bạn không thể mắc bệnh. Những yếu tố trên chỉ mang tính tham khảo. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa để biết thêm chi tiết.
Chẩn đoán và điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán đục thủy tinh thể (cườm khô, cườm đá)?
Bác sĩ sẽ chẩn đoán dựa trên tiền sử bệnh và kết quả khám mắt của người bệnh. Bạn nên gặp chuyên gia mắt (chuyên gia đo thị lực hoặc bác sĩ khoa mắt) để được chẩn đoán cụ thể hơn.
Đục thủy tinh thể có chữa được không?
Căn bệnh này không làm tổn thương mắt mà chỉ làm mờ mắt. Nếu bạn cảm thấy thị lực của mình vẫn tốt, không gây ảnh hưởng đến cuộc sống thì không cần phải thực hiện phẫu thuật. Đôi lúc với bệnh ở giai đoạn đầu, thị lực có thể được cải thiện bằng việc đeo kính.
Tuy nhiên, nếu thị lực suy giảm nghiêm trọng, bác sĩ sẽ đề nghị mổ đục thủy tinh thể.
Tìm hiểu thêm: Truy lùng các dạng sữa rửa mặt phổ biến trên thị trường hiện nay
>>>>>Xem thêm: Nhiễm vi khuẩn acinetobacter baumannii
Khi phẫu thuật, mắt sẽ được gây tê bằng thuốc nhỏ mắt và người bệnh được tiêm thuốc gây mê. Sau đó thủy tinh thể bị tổn thương sẽ được loại bỏ và thường được thay thế bằng thủy tinh thể nhân tạo. Sau khi phẫu thuật, bạn nên hạn chế tối đa các hoạt động.
Lưu ý, phẫu thuật không bao giờ thực hiện trên cả hai mắt cùng một lúc. Bệnh nhân thường được phẫu thuật mắt yếu hơn trước để vẫn có thể nhìn bằng mắt còn lại trong khi mắt được phẫu thuật bình phục.
Vậy, mổ đục thủy tinh thể bao lâu mới lành? Sau mổ, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc nhỏ mắt dùng trong 1 tháng để phòng ngừa nhiễm trùng và viêm. Ngoài ra, bạn cũng có thể cần uống một số thuốc khác. Nếu được chăm sóc và giữ gìn tốt, mắt được mổ đục thủy tinh sẽ mất khoảng 8 tuần để hồi phục hoàn toàn.
Bạn có thể quan tâm: Chi phí mổ đục thủy tinh thể là bao nhiêu và những yếu tố ảnh hưởng
Phòng ngừa
Những biện pháp nào giúp bạn phòng ngừa đục thủy tinh thể?
Những thói quen sinh hoạt và phong cách sống dưới đây sẽ giúp bạn hạn chế diễn tiến tình trạng này:
- Gặp bác sĩ ngay nếu bạn đột ngột gặp vấn đề về thị lực.
- Đi khám lại nếu từng được chẩn đoán mắc bệnh và nhận thấy thị lực ngày càng tệ hơn. Có thể có các vấn đề khác nữa xảy ra với mắt.
- Bảo vệ cho mắt không bị tổn thương. Đeo kính râm chặn cả 2 loại tia cực tím UVA và UVB, đặc biệt là khi trời nắng.
- Giữ lượng đường trong máu ổn định nếu bạn bị đái tháo đường. Bệnh thường phát triển nhanh hơn khi đường huyết tăng cao.
Nếu có bất kỳ thắc mắc hay đề nghị nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế để được có giải đáp tốt nhất.
Mặc dù cườm khô thường gặp ở người cao tuổi nhưng ở một số bệnh đặc biệt, như đái tháo đường hay dùng thuốc corticosteroid kéo dài, bệnh có thể xuất hiện ở độ tuổi trẻ hơn. Ngày nay, với sự tiến bộ của chuyên ngành nhãn khoa, người bệnh có thể được thay thủy tinh thể nhân tạo để hồi phục thị lực. Đây là một phẫu thuật nhẹ nhàng và người bệnh sau đó có thể phục hồi tầm nhìn đáng kể và được xuất viện trong ngày. Điều quan trọng là bạn cần phát hiện được các dấu hiệu của bệnh.