Nội Dung
Tìm hiểu chung
Gù cột sống là gì?
Gù cột sống là một phần cong về phía trước của lưng. Cột sống hơi cong là bình thường, nhưng thuật ngữ “gù cột sống’ thường dùng để chỉ lưng bị cong quá mức. Mọi người đều có cột sống cong ở mức độ nhất định. Tuy nhiên, cong hơn 45 độ được coi là nghiêm trọng và không bình thường.
Bạn đang đọc: Gù cột sống
Triệu chứng thường gặp
Những dấu hiệu và triệu chứng của gù cột sống?
Các triệu chứng phổ biến của gù cột sống là:
- Tư thế khom về phía trước, nhìn thường rõ nhất từ bên hông giống như bệnh nhân cúi gập người về phía trước
- Đau lưng từ nhẹ đến nặng
- Giảm chiều cao
- Khó đứng thẳng, càng khó khăn hơn lúc cuối ngày
- Mệt mỏi
Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau. Vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.
Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân nào gây ra gù cột sống?
Các đốt sống tạo nên một cột sống khỏe mạnh giống như các trục xếp chồng lên nhau thành cột trụ. Gù cột sống xảy ra khi đốt sống ở phần lưng trên ngày càng biến dạng thành hình chữ V. Dị tật này có thể được gây ra bởi một loạt các vấn đề, bao gồm:
Cong cột sống phía trên cũng có thể gây ra bởi tật đi vai thõng xuống, gọi là tư thế gù cột sống, tình trạng này không liên quan đến bất kỳ dị tật ở cột sống. Bệnh phổ biến trong thanh thiếu niên.
Nguy cơ mắc phải
Những ai thường mắc phải gù cột sống?
Gù cột sống có thể phát triển ở mọi lứa tuổi và có thể ảnh hưởng đến cả hai giới. Mặc dù gù cột sống có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nó phổ biến nhất ở phụ nữ lớn tuổi. Hãy thảo luận với bác sĩ để biết thêm thông tin.
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc gù cột sống?
Có rất nhiều yếu tố nguy cơ gây gù cột sống như:
- Chứng loãng xương hay mật độ xương thấp
- Có một thành viên trong gia đình mắc tình trạng này.
Điều trị hiệu quả
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán gù cột sống?
Trong quá trình thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ kiểm tra chiều cao của bạn và có thể yêu cầu bạn cúi về phía trước từ thắt lưng để bác sĩ quan sát cột sống từ phía bên hông. Với gù cột sống, lưng trên cong có thể thấy rõ hơn ở vị trí này. Bác sĩ cũng có thể thực hiện một bài kiểm tra về thần kinh để kiểm tra phản xạ và sức cơ của bạn.
Chẩn đoán hình ảnh
Tùy theo dấu hiệu và triệu chứng bạn có thể cần:
- X-quang. X-quang thông thường được sử dụng để xác định mức độ cong và có thể phát hiện dị tật của đốt sống, giúp xác định loại gù cột sống.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan). Nếu cần chi tiết hơn, bác sĩ có thể yêu cầu chụp CT scan – chụp hình ảnh X-quang từ nhiều góc độ khác nhau và sau đó kết hợp chúng để tạo thành hình ảnh cắt ngang của cấu trúc nội bộ.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI). Nếu bác sĩ nghi ngờ một khối u hoặc nhiễm trùng, bác sĩ có thể yêu cầu chụp MRI cột sống. MRI sử dụng sóng radio và một từ trường rất mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết của cả xương và các mô mềm xung quanh.
Kiểm tra thần kinh
Nếu bạn bị tê bì hay yếu cơ, bác sĩ có thể đề nghị một số xét nghiệm để kiểm tra các xung thần kinh dẫn truyền giữa tủy sống và tứ chi của bạn.
Những phương pháp nào dùng để điều trị gù cột sống ?
Điều trị gù cột sống phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này và những dấu hiệu và triệu chứng hiện có.
Thuốc
Bác sĩ có thể đề nghị:
- Thuốc giảm đau. Các thuốc không cần toa như acetaminophen (Tylenol® và những biệt dược khác), ibuprofen (Advil®, Motrin IB® và những biệt dược khác) hoặc naproxen (Aleve®) – Nếu các thuốc trên không có tác dụng sẽ cần các thuốc giảm đau mạnh hơn theo toa.
- Thuốc loãng xương. Ở nhiều người già, gù cột sống là dấu hiệu đầu tiên của loãng xương. Thuốc tăng cường xương có thể giúp ngăn ngừa rạn nứt xương cột sống là nguyên nhân làm tình trạng gù cột sống nặng hơn.
Trị liệu
Một số loại gù cột sống có thể được hỗ trợ bởi:
- Các bài tập thể dục. Bài tập kéo giãn có thể cải thiện tính linh hoạt của cột sống và giảm đau lưng. Bài tập tăng sức cơ bụng có thể giúp cải thiện tư thế.
- Đeo khung. Những trẻ em mắc bệnh Scheuermann có thể ngăn chặn sự tiến triển của gù cột sống bằng cách đeo khung chằng cơ thể trong khi xương của chúng vẫn đang phát triển.
- Lối sống lành mạnh. Duy trì một trọng lượng cơ thể khỏe mạnh và hoạt động thể chất thường xuyên sẽ giúp ngăn ngừa đau lưng và giảm các triệu chứng gây ra do gù cột sống.
- Duy trì mật độ xương tốt. Chế độ ăn uống thích hợp giàu canxi và vitamin D. Xét nghiệm đo mật độ xương, đặc biệt là nếu có lịch sử gia đình mắc bệnh loãng xương hoặc lịch sử bị gãy xương trước đây, có thể giúp người già tránh loãng xương, gãy xương do đè nén và gù cột sống sau này.
Phẫu thuật và các thủ thuật khác
Nếu độ cong cột sống rất nghiêm trọng gây co kéo tuỷ sống hoặc rễ thần kinh, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để giảm độ cong.
Thủ thuật phổ biến nhất được gọi là hợp nhất cột sống, kết nối hai hoặc nhiều hơn các đốt sống bị ảnh hưởng với nhau vĩnh viễn. Bác sĩ phẫu thuật chèn các mẩu xương giữa các đốt sống và sau đó buộc chặt các đốt sống cùng với thanh kim loại và đinh vít cho đến khi cột sống lành lại ở vị trí đúng.
Chế độ sinh hoạt phù hợp
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của gù cột sống?
Lối sống và biện pháp khắc phục tại nhà sau có thể giúp bạn đối phó với gù cột sống:
- Tránh tư thế buông thõng vai
- Ngồi đúng tư thế – ngồi thẳng đảm bảo phần lưng được hỗ trợ
- Tránh đeo cặp sách nặng có thể gây co kéo cơ lưng và dây chằng; các cặp sách tốt nhất được thiết kế kiểu ba lô
- Tập thể dục thường xuyên giúp lưng khoẻ và linh hoạt; các hoạt động như bơi lội, chạy bộ, đi bộ, yoga và các bài tập phối hợp là lý tưởng cho việc giúp ngăn chặn các vấn đề cho lưng.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.
Hello Health Group không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.
>>>>>Xem thêm: 10 chấn thương khi chạy bộ: xử lý và phòng ngừa