Viêm phế quản cấp

Viêm phế quản cấp

Viêm phế quản cấp

Viêm phế quản là bệnh lý hô hấp rất phổ biến. Hầu hết triệu chứng bệnh viêm phế quản cấp tính kéo dài dưới 2 tuần, nhưng ho có thể kéo dài lên 8 tuần và nếu không điều trị tốt, bệnh có thể trở nặng hoặc tiến triển thành viêm phế quản mạn tính.

Bạn đang đọc: Viêm phế quản cấp

Tìm hiểu chung

Viêm phế quản cấp là gì?

Viêm phế quản cấp tính là tình trạng nhiễm trùng gây viêm và sưng ở ống phế quản, tăng sản xuất chất nhầy bên trong phổi, làm thu hẹp đường thở dẫn đến khó thở hơn.

Hầu hết các trường hợp bệnh viêm phế quản cấp có thể cải thiện trong vòng vài ngày nhưng người bệnh sẽ bị ho kéo dài trong vài tuần, sau khi hết tình trạng nhiễm trùng.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng viêm phế quản cấp

Đối với viêm phế quản cấp tính hoặc mạn tính ở người lớn, dấu hiệu và triệu chứng có thể bao gồm:

  • Ho có đờm, đờm không màu hoặc có màu trắng đục, xám vàng hay màu xanh lục
  • Khó thở, đặc biệt khi phải gắng sức làm việc gì đó
  • Thở khò khè
  • Mệt mỏi
  • Hụt hơi
  • Viêm họng
  • Sốt và ớn lạnh
  • Tức ngực

Tuy nhiên, các triệu chứng viêm phế quản cấp tính ở trẻ em rất khó để nhận biết do trẻ thường nuốt đờm chứ không khạc nhổ ra.

Người hút thuốc cũng thường có đờm trong họng vào mỗi buổi sáng khi thức dậy. Nếu trường hợp tình trạng này kéo dài trong hơn 3 tháng, có thể đây là triệu chứng viêm phế quản mạn tính. Vì vậy, bạn vẫn có khả năng mắc viêm phế quản mạn tính dù không hề bị viêm phế quản cấp tính.

Viêm phế quản cấp tính có lây không?

Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:

  • Cơn ho kéo dài hơn 3 tuần, gây mất ngủ
  • Sốt cao hơn 38oC
  • Đờm thay đổi màu sắc
  • Ho ra máu
  • Thở khò khè hoặc khó thở.

Nguyên nhân

Nguyên nhân viêm phế quản cấp tính là gì?

Viêm phế quản cấp

Nguyên nhân viêm phế quản cấp thường gặp là do virus. Những virus này lây lan trong không khí khi mọi người ho, hoặc khi tiếp xúc cơ thể (ví dụ: trên tay chưa rửa sạch). Bệnh cũng có thể xảy ra sau khi xuất hiện các triệu chứng cảm lạnh hay cảm cúm.

Các nguyên nhân khác có thể bao gồm nhiễm vi khuẩn, nhiễm hóa chất, khói, bụi hay các chất ô nhiễm khác khiến đường phế quản bị kích ứng.

Người hút thuốc và những người có các vấn đề về phổi như viêm phế quản mạn tính, hen suyễn hay xơ nang cũng có khả năng cao mắc bệnh.

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phế quản cấp ở người lớn?

Các yếu tố làm tăng nguy cơ của viêm phế quản bao gồm:

  • Khói thuốc lá. Nếu bạn hút thuốc hoặc thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc, bạn có nguy cơ cao hơn mắc phải bệnh viêm phế quản cấp tính và viêm phế quản mạn tính.
  • Sức đề kháng yếu. Do ảnh hưởng từ một bệnh cấp tính như cảm lạnh hoặc bệnh lý mạn tính khiến hệ miễn dịch bị tổn hại. Người cao tuổi, bé dưới 12 tháng tuổi và trẻ nhỏ rất dễ bị nhiễm trùng đường phế quản do có sức đề kháng yếu.
  • Tiếp xúc với hóa chất trong công việc. Nguy cơ mắc viêm phế quản sẽ cao hơn nếu môi trường làm việc có nhiều tác nhân gây kích ứng phổi như các loại hạt hay vải dệt, hóa chất dạng hơi, khí.
  • Trào ngược dạ dày: Những cơn ợ nóng nghiêm trọng có thể gây kích ứng cổ họng, dễ gây viêm phế quản cấp.

Chẩn đoán và điều trị

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán viêm phế quản cấp tính?

Trước tiên, bác sĩ sẽ tiến hành thăm hỏi về các triệu chứng, khám lâm sàng và nghe phổi bằng ống nghe.

Đối với các trường hợp bệnh kéo dài hay các triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang ngực để loại trừ các bệnh lý nặng hơn như viêm phổi.

Những phương pháp nào dùng để điều trị viêm phế quản cấp?

Mục tiêu của phác đồ điều trị viêm phế quản cấp tính là giảm triệu chứng và làm cho bệnh nhân dễ thở.

Tìm hiểu thêm: [Hỏi đáp cùng bác sĩ] Bệnh Parkinson có chữa được không?

Viêm phế quản cấp

Để hỗ trợ quá trình điều trị, người bệnh nên:

  • Uống nhiều nước
  • Làm ấm và ẩm không khí
  • Dùng thuốc không kê đơn giúp làm giảm triệu chứng viêm phế quản cấp (như ho và sốt)

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê các thuốc như:

  • Thuốc kháng sinh. Bệnh thường là do nhiễm virus, do đó điều trị viêm phế quản cấp bằng thuốc kháng sinh sẽ không hiệu quả. Tuy nhiên, bác sĩ có thể kê toa thuốc kháng sinh nếu nghi ngờ có nhiễm khuẩn kèm theo. Trong trường hợp có bệnh lý phổi mạn tính hoặc  có hút thuốc, thuốc kháng sinh sẽ giúp giảm nguy cơ bội nhiễm nặng.
  • Thuốc ho: Ho là phản xa loại bỏ các chất kích ứng khỏi phổi. Nếu thường xuyên ho khi ngủ, người bệnh có thể sử dụng thuốc ho để không ảnh hưởng giấc ngủ.
  • Các thuốc khác. Nếu có bệnh hen hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), người bệnh có thể dùng kèm các loại thuốc xịt để giảm viêm và mở rộng đường thở.

Trong trường hợp mắc viêm phế quản mạn tính, người bệnh có thể cần phục hồi chức năng phổi. Đây là một chương trình tập luyện cách hít thở dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa hô hấp.

Phòng ngừa

Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn hạn chế diễn tiến của viêm phế quản cấp?

Viêm phế quản cấp

>>>>>Xem thêm: 10 thói quen thường gặp vô tình khiến da xấu đi

Bên cạnh các phương pháp điều trị cơ bản, những lưu ý dưới đây có thể giúp bạn thoải mái hơn, tăng khả năng hồi phục và ngăn ngừa các biến chứng của viêm phế quản cấp. Những lưu ý bao gồm:

  • Tránh tiếp xúc với chất kích ứng. Không hút thuốc chủ động và tránh khói thuốc. Mang khẩu trang khi không khí bị ô nhiễm hoặc nếu phải tiếp xúc với hóa chất như sơn hay chất tẩy rửa gia dụng có mùi hóa chất.
  • Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng. Không khí ấm áp và ẩm giúp giảm ho cũng như làm lỏng chất nhờn ở đường hô hấp. Tuy nhiên, bạn nên làm sạch máy làm ẩm theo khuyến nghị của nhà sản xuất để tránh sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong ngăn chứa nước.
  • Uống thuốc giảm đau và hạ sốt thông thường như acetaminophen và ibuprofen.
  • Giữ ấm vùng mũi, ngực khi trời lạnh.
  • Hít thở chậm, sâu. Hãy thử mím môi, chỉ chừa một khoảng nhỏ ở miệng và thở sâu. Thở theo cách này giúp làm chậm nhịp thở, khiến người bệnh dễ chịu hơn. Lặp lại kỹ thuật này sẽ giúp làm tăng áp suất không khí trong đường hô hấp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *