Lao ruột là gì? Những điều cần biết về căn bệnh lao ruột

Lao ruột là gì? Những điều cần biết về căn bệnh lao ruột

Lao ruột là gì? Những điều cần biết về căn bệnh lao ruột

Lao ruột, một dạng nhiễm trùng lao hiếm gặp nhưng nguy hiểm, đang trở thành mối quan tâm ngày càng lớn trong cộng đồng y tế. Không chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, lao ruột còn có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình, hiểu rõ về lao ruột là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về căn bệnh lao ruột, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, và các phương pháp điều trị hiệu quả.

Bạn đang đọc: Lao ruột là gì? Những điều cần biết về căn bệnh lao ruột

Tìm hiểu chung

Bệnh lao ruột là gì?

Lao là bệnh truyền nhiễm và cần phải đánh giá y tế và điều trị ngay lập tức. Thông thường, vi khuẩn lao nhiễm vào phổi gây ra ho mạn tính, sụt cân và các triệu chứng khác. Tuy nhiên, đôi khi vi khuẩn lao có thể gây ra những triệu chứng ở ngoài phổi được gọi là lao ngoài phổi, gây nhiễm trùng các hạch bạch huyết và các cơ quan khác chẳng hạn như ruột.

Lao ruột đặc biệt phổ biến ở các quốc gia đang phát triển. Lao ruột thường không có triệu chứng hoặc chỉ có dấu hiệu thông thường như đau bụng, co thắt và sụt cân. Những người bị lao ruột thường cũng có các bộ phận khác bị nhiễm lao chẳng hạn như trong phổi.

Bạn cần đi khám bác sĩ thường xuyên để được chẩn đoán và điều trị sớm. Ngoài việc bắt đầu điều trị lao, thường đòi hỏi phải dùng nhiều loại thuốc cùng một lúc trong nhiều tháng, bạn cần phải được chẩn đoán để xem có mắc phải trình trạng sức khỏe nào có nguy cơ cao gây ra bệnh lao hay không, chẳng hạn như nhiễm virus HIV.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng lao ruột là gì?

Lao ruột là gì? Những điều cần biết về căn bệnh lao ruột

Các triệu chứng lao ruột không đặc hiệu, thường gặp nhất là đau bụng toàn bộ hay khu trú. Các triệu chứng khác bao gồm sụt cân, đổ mồ hôi đêm, sốt, nôn mửa, suy nhược, tiêu chảy, táo bón hoặc chảy máu trực tràng.

Tiêu chảy xuất hiện phổ biến hơn khi bị loét. Đau quặn bụng với chứng sôi bụng xảy ra do tắc nghẽn đường ruột. Thủng ruột có biểu hiện đau bụng cấp. Lao tá tràng giống loét dạ dày tá tràng hoặc biểu hiện như tắc nghẽn dạ dày.

Bạn có thể gặp các triệu chứng khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau. Vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.

Nguyên nhân

Nguyên nhân gây ra lao ruột là gì?

Lao ruột có thể xảy ra nguyên phát hoặc thứ phát từ lao ở các cơ quan khác. Lao ruột nguyên phát rất hiếm, thường gây ra bởi vi khuẩn ở bò. Lao ruột thứ phát phổ biến hơn và thường là do nuốt phải đờm bị nhiễm vi khuẩn lao.

Các trực khuẩn lao được bảo vệ khỏi dịch tiêu hóa trong dạ dày bằng lớp áo chất béo và do đó có thể đi vào ruột non và gây nhiễm hồi tràng (khu vực hồi manh tràng), hỗng tràng và tá tràng theo tần số giảm dần. Sự dư thừa của các mô bạch huyết, ứ đọng và lượng vi khuẩn tiêu hóa ít là nguyên nhân chính gây ra bệnh lao ở hồi tràng.

Tình trạng vi khuẩn lây lan qua đường máu đến ruột xảy ra trong lao kê và lao ruột cũng có thể là kết quả của việc lây lan từ cơ quan lân cận. Trực khuẩn lao ngủ yên có thể bị kích hoạt nếu hệ miễn dịch ký chủ suy giảm.

Tìm hiểu thêm: Protein niệu

Lao ruột là gì? Những điều cần biết về căn bệnh lao ruột

Những ai thường mắc bệnh lao ruột?

Lao ruột có thể ảnh hưởng đến bất kì ai trong mọi lứa tuổi. Bạn có thể kiểm soát bệnh này bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao ruột?

Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc lao ruột, chẳng hạn như:

  • Nhiễm HIV, virus gây ra bệnh AIDS và làm suy yếu hệ miễn dịch
  • Đái tháo đường
  • Trọng lượng cơ thể thấp
  • Ung thư đầu cổ, bệnh bạch cầu hoặc bệnh Hodgkin
  • Một số phương pháp điều trị bao gồm corticosteroid hoặc một số loại thuốc được sử dụng cho các bệnh tự miễn hoặc viêm mạch như viêm khớp dạng thấp hoặc lupus gây ức chế hệ miễn dịch.
  • Nhiễm bụi phổi silic, tình trạng hô hấp do hít phải bụi silic

Chẩn đoán và điều trị

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán bệnh lao ruột?

Các phương pháp dùng để chẩn đoán bệnh gồm:

  • Xét nghiệm máu: Thiếu máu, tăng tế bào lympho và tỷ lệ lắng hồng cầu cao là dấu hiệu phổ biến ở những bệnh nhân bị bệnh lao
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang ngực có thể phát hiện bệnh lao
  • Thụt tháo bằng barium và uống barium
  • Chụp mạch lympho: Chụp X-quang kiểm tra các mạch hệ thống bạch huyết sau khi tiêm một chất đục để chụp X-quang
  • Siêu âm
  • Chụp CT: CT có thể hữu ích trong việc loại trừ sự hiện diện của khối u và giúp bác sĩ quan sát phản ứng của bệnh trong thời gian hóa trị
  • Chụp Galium citrate giúp phát hiện viêm thanh mạc và viêm phúc mạc.
  • Nội soi có thể tiết lộ các nốt tổn thương ở các khu vực hồi manh tràng
  • Nội soi ổ bụng
  • Kháng thể huyết thanh có thể được phát hiện bởi các enzyme liên kết khảo nghiệm miễn dịch hoặc bằng xét nghiệm kháng thể huỳnh quang hòa tan kháng nguyên

Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh lao ruột?

Lao ruột là gì? Những điều cần biết về căn bệnh lao ruột

>>>>>Xem thêm: Nhận biết dấu hiệu trẻ chậm nói để có cách can thiệp sớm

Lao ruột thường được điều trị nội khoa. Phương pháp phẫu thuật chỉ dành riêng trong trường hợp có các biến chứng.

  • Nội khoa: Phác đồ điều trị lao ruột bao gồm isoniazid (300mg) và rifampin (600mg) dùng mỗi ngày trong 18-24 tháng. Khi trong đờm xuất hiện số lượng lớn các trực khuẩn háo axit, bạn nên dùng streptomycin 1g/ngày trong 2-3 tháng. Ở những bệnh nhân bị lao phúc mạc, việc bổ sung các thuốc steroid vào phác đồ kháng lao có thể giúp ngăn ngừa tình trạng dính.
  • Phẫu thuật: Tắc nghẽn đường ruột cấp tính, thủng và viêm phúc mạc có thể được điều trị bảo tồn. Phẫu thuật được thực hiện trong giai đoạn cấp tính có tỷ lệ tử vong cao. Nếu có thể chẩn đoán được lao ruột trước phẫu thuật thì phương pháp điều trị tối ưu bao gồm hóa trị tiền phẫu (isoniazid, rifampin và ethambutol) trong 4-6 tuần, sau đó phẫu thuật. Sau khi phẫu thuật, bác sĩ sẽ tiếp tục cho bạn sử dụng hóa trị (isoniazid và rifampin) trong 18 tháng.

Phòng ngừa

Những biện pháp giúp bạn hạn chế diễn tiến của bệnh lao ruột?

Những người mắc bệnh lao nên nghỉ ngơi ở nhà cho đến khi bác sĩ đồng ý cho quay lại cuộc sống bình thường để tránh lây nhiễm cho người khác, có thể là vài tuần (điều trị sẽ tiếp tục trong vài tháng). Nếu bác sĩ xác nhận bệnh không còn lây nhiễm, bạn có thể trở lại hoạt động bình thường nếu muốn.

Nếu bạn đang được điều trị tại nhà khi bắt đầu điều trị bệnh lao, trong khi bạn vẫn còn có thể lây nhiễm, thì bạn nên cẩn thận để tránh lây cho các thành viên trong gia đình. Vi khuẩn gây bệnh lao lây lan qua không khí. Bạn có thể đeo khẩu trang để che mũi, miệng và che miệng bằng khăn giấy khi ho và hắt hơi, sau đó gói khăn giấy lại, cho vào trong một túi rồi vứt nó đi. Hãy chắc chắn rằng bạn đang ở trong phòng có thông gió đầy đủ để bất kỳ vi khuẩn nào bạn thở ra đều được mang đi. Bạn có thể đặt quạt gió hướng ra cửa sổ để thổi vi khuẩn trong không khí ra khỏi phòng.

Điểm quan trọng nhất là bạn nên uống thuốc đúng giờ. Nếu bạn ngừng dùng một số loại thuốc hoặc bỏ qua một số liều thì sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh lao kháng thuốc khó điều trị. Bạn hãy sử dụng một số biện pháp giúp ghi nhớ lịch trình uống thuốc, ghi chép sổ hoặc nhờ người nhà nhắc nhở.

Lao ruột là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa và điều trị nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc trang bị kiến thức về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị lao ruột sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về căn bệnh lao ruột, giúp bạn và gia đình nhận biết sớm và xử lý kịp thời. Đừng quên luôn tham khảo ý kiến bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường để đảm bảo sức khỏe tốt nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *