Chất điện giải cần thiết để giúp kiểm soát các chức năng sinh lý quan trọng, có thể kể đến như: kali, natri, canxi, magie, clorua và photphat. Những chất này được hấp thu qua ăn uống và đều có mặt trong máu, dịch cơ thể và nước tiểu. Việc rối loạn điện giải sẽ gây ra nhiều triệu chứng, đôi khi nghiêm trọng buộc bạn phải điều trị càng sớm càng tốt.
Bạn đang đọc: Rối loạn điện giải nguy hiểm hơn bạn nghĩ
Dưới đây bạn hãy cùng tìm hiểu rối loạn điện giải là bệnh gì, triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị rối loạn điện giải nhé!
Tìm hiểu chung
Vai trò của các chất điện giải trong cơ thể
Trước khi tìm hiểu về rối loạn chất điện giải là gì, bạn cần biết về vai trò của các chất điện giải trong cơ thể. Chất điện giải là các chất có thể hòa tan được, tạo ra ion âm và ion dương, giữ vai trò rất quan trọng với cơ thể để thực hiện các chức năng thần kinh cơ, cân bằng thể dịch, huyết áp và pH máu,…
Rối loạn điện giải là gì?
Rối loạn điện giải là tình trạng mức độ chất điện giải trong cơ thể của bạn quá cao hoặc quá thấp. Chất điện giải cần được duy trì ở trạng thái cân bằng đồng đều để cơ thể hoạt động tốt. Nếu không, các hệ thống quan trọng có thể bị ảnh hưởng.
Mất cân bằng điện giải nghiêm trọng có thể gây ra các vấn đề nguy hiểm đến sức khỏe như hôn mê, co giật và ngừng tim.
Triệu chứng
Triệu chứng rối loạn điện giải
Các dạng rối loạn điện giải nhẹ có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào và chỉ được phát hiện khi xét nghiệm máu. Các triệu chứng rối loạn điện giải thường bắt đầu xuất hiện khi tình trạng này nghiêm trọng hơn.
Mặc dù việc rối loạn các chất điện giải khác nhau sẽ có dấu hiệu khác nhau. Tuy nhiên, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng tương tự và phổ biến bao gồm:
- Thờ ơ, lú lẫn, đau đầu
- Mệt mỏi, yếu cơ
- Chuột rút cơ bắp, co giật
- Cáu gắt
- Đau bụng; buồn nôn, nôn; tiêu chảy hoặc táo bón
- Tê và ngứa ran
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều
Bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này và nghi ngờ bị rối loạn điện giải. Tình trạng mất cân bằng điện giải có thể trở nên đe dọa tính mạng nếu không được điều trị.
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây rối loạn điện giải là gì?
Tình trạng rối loạn điện giải thường xuất hiện do cơ thể mất dịch khi nôn mửa, tiêu chảy, đổ mồ hôi kéo dài hoặc bỏng.
Một số loại thuốc có thể gây ra rối loạn điện giải, hay một số bệnh tiềm ẩn, chẳng hạn như bệnh thận cấp tính hoặc mạn tính.
Nguyên nhân chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào loại chất điện giải bạn bị mất cân bằng bao gồm:
1. Rối loạn điện giải canxi
Canxi là một khoáng chất quan trọng mà cơ thể bạn sử dụng để ổn định huyết áp và kiểm soát sự co cơ. Đồng thời cũng được sử dụng để xây dựng xương và răng chắc khỏe.
Tình trạng tăng canxi máu thường được gây ra bởi:
- Bệnh thận
- Rối loạn tuyến giáp, bao gồm cường tuyến cận giáp
- Bệnh phổi, chẳng hạn như bệnh lao hoặc sarcoidosis
- Một số loại ung thư, bao gồm ung thư phổi và ung thư vú
- Sử dụng quá nhiều thuốc kháng axit và bổ sung canxi hoặc vitamin D
- Do các loại thuốc như lithium, theophylline hoặc một số loại thuốc lợi tiểu
Hạ canxi máu có thể xảy ra do:
- Suy thận
- Viêm tụy
- Thiếu vitamin D
- Suy tuyến cận giáp
- Cơ thể kém hấp thu
- Ung thư tuyến tiền liệt
- Do một số loại thuốc như heparin, thuốc trị loãng xương và thuốc chống động kinh
2. Rối loạn điện giải Clorua
Clorua là yếu tố cần thiết để duy trì sự cân bằng chất dịch cơ thể. Khi có quá nhiều clorua trong cơ thể sẽ gây ra tình trạng rối loạn chất điện giải, các nguyên nhân bao gồm:
- Suy thận
- Lọc máu
- Mất nước nghiêm trọng
Tình trạng clorua thấp trong cơ thể thường do các vấn đề rối loạn natri và kali bao gồm:
- Xơ nang
- Suy thận cấp
- Bị bọ cạp đốt
- Rối loạn ăn uống, chẳng hạn như chán ăn do thần kinh
3. Rối loạn điện giải Magie
Magie là một khoáng chất quan trọng điều chỉnh nhiều chức năng quan trọng, chẳng hạn như co cơ, điều chỉnh nhịp tim và chức năng thần kinh. Tình trạng rối loạn điện giải do tăng magie chủ yếu ảnh hưởng đến những người mắc bệnh Addison và bệnh thận giai đoạn cuối.
Một số nguyên nhân phổ biến gây giảm magie bao gồm:
- Suy tim
- Suy dinh dưỡng
- Tiêu chảy mạn tính
- Cơ thể kém hấp thu
- Đổ quá nhiều mồ hôi
- Rối loạn sử dụng rượu
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm một số thuốc lợi tiểu và kháng sinh.
4. Rối loạn điện giải Photphat
Tìm hiểu thêm: Khó hít thở sâu là bệnh gì, chẩn đoán và điều trị thế nào?
Phosphat là chất cần thiết cho nhiều chức năng trong cơ thể và tương tác chặt chẽ với canxi. Thận, xương và ruột có tác dụng cân bằng lượng phosphat trong cơ thể.
Tình trạng tăng phosphat trong máu có thể xảy ra do:
- Khó thở nặng
- Mức canxi thấp
- Bệnh thận mạn tính
- Hội chứng ly giải khối u
- Tuyến cận giáp kém hoạt động
- Chấn thương cơ nghiêm trọng
- Sử dụng quá nhiều thuốc nhuận tràng chứa photphat
Nồng độ photphat thấp hoặc suy giảm trong máu có thể do:
- Nhịn đói
- Vết bỏng nặng
- Thiếu vitamin D
- Lạm dụng rượu cấp tính
- Tuyến cận giáp hoạt động quá mức
- Do một số loại thuốc, chẳng hạn như điều trị bằng sắt tiêm tĩnh mạch (IV), niacin và một số thuốc kháng axit
5. Rối loạn điện giải Kali
Kali đóng vai trò đặc biệt quan trọng để điều chỉnh chức năng tim, đồng thời giúp duy trì các dây thần kinh và cơ bắp khỏe mạnh.
Tăng kali máu có thể gây tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị. Điều này thường xảy ra do:
Kali trong máu thấp (hạ kali máu) có thể do một số nguyên nhân như:
- Mất nước
- Rối loạn ăn uống
- Nôn mửa hoặc tiêu chảy nặng
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm thuốc nhuận tràng, thuốc lợi tiểu và corticosteroid
6. Rối loạn điện giải Natri
Natri đóng vai trò duy trì cân bằng chất lỏng và duy trì chức năng cơ thể bình thường, đồng thời cũng giúp điều chỉnh chức năng thần kinh và co cơ.
Rối loạn điện giải do tăng natri máu xảy ra khi:
- Tiêu thụ nước không đủ
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm corticosteroid
- Mất nước nghiêm trọng có thể do nôn mửa kéo dài, tiêu chảy, đổ mồ hôi hoặc bệnh hô hấp
Nguyên nhân phổ biến làm giảm natri máu trong cơ thể bao gồm:
- Nôn hoặc tiêu chảy
- Rối loạn sử dụng rượu
- Ăn uống thiếu dinh dưỡng
- Suy gan, tim hoặc suy thận
- Mất nhiều nước qua da do đổ mồ hôi hoặc bỏng
- Hội chứng tăng tiết ADH không thích hợp (SIADH)
- Rối loạn tuyến giáp, vùng dưới đồi hoặc tuyến thượng thận
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm thuốc lợi tiểu và thuốc động kinh
Ngoài ra, có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc rối loạn điện giải như:
- Xơ gan
- Bệnh thận
- Suy tim sung huyết
- Rối loạn tuyến giáp
- Rối loạn sử dụng rượu
- Rối loạn tuyến thượng thận
- Chấn thương, chẳng hạn như bỏng nặng hoặc gãy xương
- Rối loạn ăn uống, chẳng hạn như chán ăn và chứng cuồng ăn
Chẩn đoán và điều trị
Phương pháp nào chẩn đoán rối loạn điện giải?
Để có thể chẩn đoán rối loạn điện giải, bạn có thể thực hiện xét nghiệm máu đơn giản để đo mức độ chất điện giải trong cơ thể; đồng thời xem xét chức năng thận của bạn.
Bên cạnh đó, bác sĩ có thể sẽ thực hiện kiểm tra thể chất hoặc yêu cầu các xét nghiệm bổ sung để xác nhận chẩn đoán. Các xét nghiệm bổ sung này sẽ thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cơ thể.
Ví dụ, tăng natri máu có thể gây mất độ đàn hồi của da do mất nước. Bác sĩ có thể thực hiện các bài kiểm tra liên quan đến các tác động này để xác định xem mất nước có gây ảnh hưởng hay không.
Bác sĩ cũng có thể kiểm tra khả năng phản xạ, vì cả mức độ tăng và giảm của một số chất điện giải có thể ảnh hưởng đến mức độ phản xạ của cơ thể.
Bên cạnh đó, xét nghiệm điện tâm đồ (ECG hoặc EKG) cũng có thể mang lại lợi ích để kiểm tra tình trạng nhịp tim không đều liên quan đến các vấn đề về điện giải.
Phương pháp điều trị rối loạn điện giải là gì?
>>>>>Xem thêm: Biến chứng tăng huyết áp: Bạn đã biết gì về nó?
Cách điều trị rối loạn điện giải thay đổi khác nhau tùy thuộc vào bạn bị rối loạn loại chất điện giải nào và mức độ nặng của bệnh. Hầu hết các phương pháp nhằm khôi phục sự cân bằng của các khoáng chất trong cơ thể, bao gồm:
Truyền dịch tĩnh mạch
Truyền truyền tĩnh mạch (IV), điển hình là truyền natri clorua, có thể giúp bù nước và chất điện giải nhanh chóng cho cơ thể. Điều trị này thường được sử dụng trong trường hợp mất nước do nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Dịch truyền cũng có thể bảo vệ bạn khỏi tác dụng phụ của một số phương pháp điều trị khác. Các loại thuốc có thể được sử dụng bao gồm canxi gluconate, magie clorua và kali clorua.
Thực phẩm bổ sung
Thuốc uống và thực phẩm bổ sung thường được sử dụng để điều chỉnh các tình trạng thiếu hụt vi chất mạn tính trong cơ thể. Điều này thường phổ biến hơn trong trường hợp đang mắc bệnh thận.
Tùy thuộc vào tình trạng rối loạn điện giải, bạn có thể được chỉ định dùng một số chất bổ sung như:
- Magie oxit
- Kali clorua
- Canxi (gluconate, carbonate, citrate hoặc lactate)
- Chất kết dính phốt phát, bao gồm sevelamer hydrochloride, lanthanum và các phương pháp điều trị canxi như canxi cacbonat
Những loại thuốc này có thể giúp thay thế các chất điện giải đã bị giảm, tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản của chứng rối loạn. Sau khi điều chỉnh sự mất cân bằng điện giải, bác sĩ sẽ điều trị nguyên nhân cơ bản của bệnh.
Chạy thận nhân tạo
Chạy thận nhân tạo là một phương pháp lọc máu sử dụng máy để loại bỏ chất thải từ máu.
Chạy thận nhân tạo có thể được sử dụng khi tổn thương thận đột ngột gây ra dư thừa chất điện giải trong máu và các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả.
Bác sĩ cũng có thể quyết định điều trị chạy thận nhân tạo nếu vấn đề rối loạn điện giải trở nên nguy hiểm đến tính mạng.
Những thông tin trên hi vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn rối loạn điện giải là gì, triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị rối loạn điện giải. Bạn hãy xây dựng chế độ ăn uống cân bằng và thăm khám bác sĩ khi có triệu chứng bất thường để hạn chế tình trạng này nhé!