Các khối u có thể hình thành ở bất kỳ xương nào trong hệ thống xương của bạn và ở bất kỳ phần nào của xương. Nói chung, các khối u xương phổ biến nhất có liên quan cũng là một số xương lớn nhất: xương đùi, xương chày, xương cánh tay, xương chậu, cột sống và xương sườn. Cùng Kenshin.vn tìm hiểu rõ hơn nhé!
Bạn đang đọc: U xương
Tìm hiểu chung
Bệnh u xương là gì?
Bệnh u xương là gì? Các khối u xương phát triển khi các tế bào trong xương phân chia, phát triển không kiểm soát, tạo thành một cục hoặc khối u bất thường.
Hầu hết các khối u xương là lành tính (không phải ung thư). Các khối u lành tính thường không nguy hiểm đến tính mạng nhưng vẫn có thể làm tổn hại đến xương, phát hủy các mô khỏe mạnh, khiến xương suy yếu và dễ gãy hơn khi va chạm, đồng thời làm hạn chế vận động. Trong hầu hết các trường hợp, u xương lành tính sẽ không lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Tùy thuộc vào loại khối u, các lựa chọn điều trị bao gồm từ chỉ theo dõi đơn thuần đến phẫu thuật để loại bỏ khối u, đồng thời tái tạo để đảm bảo thẩm mỹ và chức năng.
Một số khối u xương là ác tính (ung thư xương). Các khối u xương có thể ảnh hưởng đến bất kỳ xương nào trong cơ thể và phát triển ở bất kỳ phần nào của xương, từ bề mặt đến trung tâm của xương, được gọi là tủy xương. Bị u xương có nguy hiểm không? Các khối u xương ác tính có thể di căn hoặc khiến các tế bào ung thư lan rộng khắp cơ thể. Trong hầu hết các trường hợp, điều trị khối u ác tính bao gồm sự kết hợp của hóa trị, xạ trị và phẫu thuật.
Phân loại
U xương lành tính
Có nhiều loại khối u xương lành tính, cũng như một số bệnh và tình trạng giống như khối u xương. Mặc dù những tình trạng này không thực sự là khối u xương, nhưng trong nhiều trường hợp, chúng cần được điều trị giống nhau.
Một số loại khối u xương lành tính phổ biến và các tình trạng thường được nhóm với khối u bao gồm:
- U xơ không cốt hóa
- Nang xương
- U xương sụn
- U tế bào khổng lồ
- U sụn
- Loạn sản sợi
- U nguyên bào sụn
- U nang xương phình mạch
- U xương dạng xương
Ung thư xương nguyên phát
Ung thư xương nguyên phát là khối u ác tính bắt đầu trong xương. Có 3 loại ung thư xương nguyên phát phổ biến nhất là:
- Sarcoma xương. Osteosarcoma là loại ung thư xương nguyên phát phổ biến thứ nhất. Hầu hết các trường hợp bệnh xảy ra ở thanh thiếu niên và trẻ em. Các khối u này thường phát triển xung quanh đầu gối ở xương đùi hoặc xương chày (xương ống chân). Các vị trí phổ biến khác bao gồm hông và vai.
- Sarcôm Ewing. Ewing’s sarcoma thường xảy ra ở những bệnh nhân trong độ tuổi từ 5 đến 20. Các vị trí phổ biến nhất bị ảnh hưởng là phần trên và phần dưới của chân (u xương chân), xương chậu, cánh tay trên và xương sườn.
- Chondrosarcoma. Chondrosarcoma (sarcoma sụn) là một khối u ác tính xảy ra trong các tế bào sản xuất sụn. Nó thường thấy nhất ở những bệnh nhân trong độ tuổi từ 40 đến 70. Hầu hết các trường hợp xảy ra quanh vùng hông, xương chậu hoặc vai.
Ung thư xương thứ phát
Ung thư xương thứ phát bắt đầu ở một nơi khác trong cơ thể và sau đó di căn hoặc lan đến xương. Ung thư xương thứ phát còn được gọi là ung thư di căn xương.
Các loại ung thư thường di căn đến xương bao gồm:
- Ung thư vú
- Ung thư phổi
- Ung thư tuyến giáp
- Ung thư thận
- Ung thư tuyến tiền liệt
Triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng u xương là gì?
Dấu hiệu u xương lành tính thường sẽ cảm thấy đau ở vùng có khối u. Cơn đau này thường được mô tả là âm ỉ và nhức nhói. Nó có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào ban đêm và tăng lên khi hoạt động.
Các triệu chứng khác của khối u xương có thể bao gồm sốt và đổ mồ hôi ban đêm.
Nhiều bệnh nhân sẽ không có bất kỳ triệu chứng nào, nhưng thay vào đó sẽ ghi nhận một khối không đau.
Mặc dù các khối u xương không phải do chấn thương, nhưng đôi khi chấn thương có thể khiến khối u bắt đầu đau. Chấn thương cũng có thể khiến xương bị suy yếu và gãy. Điều này có thể gây đau đớn.
Đôi khi, các khối u lành tính có thể được phát hiện tình cờ khi chụp X-quang vì một lý do khác, chẳng hạn như bong gân mắt cá chân hoặc chấn thương đầu gối.
Khi nào bạn cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nêu trên hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ. Cơ địa mỗi người là khác nhau. Vì vậy hãy hỏi ý kiến bác sĩ để lựa chọn được phương án thích hợp nhất.
Nguyên nhân
Nguyên nhân u xương là gì?
Hiện nay, các nhà khoa học vẫn không biết chính xác nguyên nhân u xương là gì. Một số ít bệnh ung thư xương có liên quan đến yếu tố di truyền, trong khi một số khác có liên quan đến chấn thương hoặc việc tiếp xúc với bức xạ trước đó.
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh u xương?
Tất cả mọi người đều có thể mắc bệnh u xương. May mắn thay, chỉ 1% người mắc bệnh là u xương ác tính nguyên phát, còn lại là lành tính. Ngoài ra, các bệnh nhân mắc bệnh ung thư khác có nguy cơ cao bị ung thư xương ác tính (di căn).
Không rõ nguyên nhân gây ung thư xương, nhưng các bác sĩ đã tìm thấy một số yếu tố có liên quan đến việc tăng nguy cơ, bao gồm:
- Hội chứng di truyền. Một số hội chứng di truyền hiếm gặp được di truyền trong gia đình làm tăng nguy cơ ung thư xương, bao gồm hội chứng Li-Fraumeni và u nguyên bào võng mạc di truyền.
- Bệnh Paget xương. Thường xảy ra nhất ở người lớn tuổi, bệnh Paget xương có thể làm tăng nguy cơ ung thư xương phát triển sau này.
- Xạ trị ung thư. Tiếp xúc với liều lượng bức xạ lớn, chẳng hạn như liều lượng được đưa ra trong quá trình xạ trị ung thư, làm tăng nguy cơ mắc ung thư xương trong tương lai.
Chẩn đoán và điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán bệnh u xương?
Tìm hiểu thêm: Agyrophobia là gì? Cách vượt qua hội chứng sợ Agyrophobia
>>>>>Xem thêm: Những điều cần biết về chứng loạn động muộn
Nhiễm trùng, gãy xương do căng thẳng và các tình trạng không phải khối u khác đều có thể gần giống với khối u. Để chắc chắn bạn có khối u xương, bác sĩ sẽ tiến hành đánh giá kỹ lưỡng và yêu cầu làm một số xét nghiệm.
Tiền sử bệnh
Bác sĩ sẽ hỏi về sức khỏe chung của bạn, các loại thuốc bạn dùng và các triệu chứng hiện tại. Bác sĩ cũng sẽ muốn biết liệu bạn hoặc bất kỳ thành viên nào trong gia đình có tiền sử mắc bất kỳ khối u hoặc ung thư nào hay không.
Kiểm tra thể chất
Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra thể chất kỹ lưỡng, tập trung vào khối u. Họ sẽ tìm kiếm:
- Sưng hoặc đau ở vùng có khối u
- Thay đổi ở lớp da bên trên
- Hạn chế vận động
- Bất kỳ ảnh hưởng nào mà khối u có thể gây ra đối với các khớp lân cận.
Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ kiểm tra các bộ phận khác trên cơ thể để loại trừ ung thư có thể di căn đến xương.
Xét nghiệm
- Chụp X-quang. X-quang cung cấp hình ảnh của các cấu trúc dày đặc, chẳng hạn như xương. Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ sẽ yêu cầu chụp X-quang để giúp chẩn đoán khối u xương. Các loại khối u khác nhau có thể trông khác nhau trên hình ảnh chụp X-quang. Một số làm tiêu xương, tạo lỗ trên xương hoặc xương mới hình thành (còn gọi là tạo xương).
- Các xét nghiệm hình ảnh khác. Nếu cần, bác sĩ sẽ yêu cầu chụp cộng hưởng từ (MRI), chụp cắt lớp vi tính (CT), chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET) hoặc xạ hình xương (quét xương) để giúp đánh giá thêm khối u.
- Sinh thiết. Sinh thiết có thể cần thiết để giúp chẩn đoán khối u xương. Trong sinh thiết, một mẫu mô được lấy từ khối u. Mẫu này được kiểm tra dưới kính hiển vi và được phân tích, đánh giá xem là lành tính hay ác tính. Nếu ác tính thì thuộc loại nào.
- Các xét nghiệm khác. Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu và/hoặc nước tiểu để giúp xác nhận chẩn đoán khối u xương hoặc loại trừ các tình trạng khác.
Những phương pháp nào dùng để điều trị bệnh u xương?
Khối u lành tính
Nếu khối u của bạn lành tính, bác sĩ có thể khuyên bạn chỉ cần theo dõi chặt chẽ để xem nó có thay đổi hay không. Trong thời gian này, bạn có thể cần chụp X-quang theo dõi định kỳ hoặc các xét nghiệm khác.
Một số khối u xương lành tính có thể được điều trị hiệu quả bằng thuốc. Một số trường hợp sẽ biến mất theo thời gian mà không cần phẫu thuật (đặc biệt là đối với trẻ em).
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị loại bỏ khối u (cắt bỏ) hoặc kỹ thuật phẫu thuật khác để giảm nguy cơ gãy xương và tàn tật. Một số khối u có thể quay trở lại, thậm chí lặp đi lặp lại sau khi điều trị. Hiếm khi, một số khối u lành tính có thể lây lan hoặc trở thành ung thư (di căn).
Khối u ác tính
Nếu bạn bị ung thư xương, mục tiêu điều trị là chữa khỏi bệnh ung thư trong khi vẫn duy trì chức năng vận động ở mức tốt nhất có thể, ở phần cơ thể bị ảnh hưởng bởi khối u.
Điều trị phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm cả giai đoạn ung thư. Nếu ung thư khu trú, các tế bào ung thư chỉ tồn tại ở xương và chưa di căn. Khi ung thư đã đến giai đoạn di căn, nó sẽ lan ra những nơi khác trong cơ thể và sẽ khó chữa hơn.
Thông thường, các khối u ác tính sẽ được loại bỏ bằng phẫu thuật. Xạ trị và hóa trị liệu được sử dụng kết hợp với phẫu thuật.
- Phẫu thuật bảo tồn chi. Phẫu thuật này loại bỏ phần xương bị ung thư nhưng vẫn giữ nguyên vẹn các cơ, gân, dây thần kinh và mạch máu gần đó nếu có thể. Bác sĩ phẫu thuật sẽ lấy khối u và một phần mô khỏe mạnh xung quanh nó. Phần xương bị cắt bỏ được thay thế bằng một bộ phận cấy ghép kim loại (bộ phận giả), xương từ nơi khác trong cơ thể bạn hoặc xương từ người hiến tặng để phục hồi chức năng.
- Cắt cụt chi. Cắt cụt chi là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần cánh tay hoặc chân. Nó thường được sử dụng khi khối u lớn và/hoặc liên quan đến dây thần kinh và mạch máu. Chi giả có thể hỗ trợ chức năng sau khi cắt cụt chi.
- Xạ trị. Xạ trị sử dụng tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư và thu nhỏ khối u. Điều này chỉ điều trị ung thư trong khu vực của chùm tia. Nó không điều trị ung thư ở những nơi khác trong cơ thể.
- Hóa trị toàn thân. Hóa trị thường được sử dụng để tiêu diệt các tế bào khối u khi chúng đã lan vào máu nhưng chưa thể phát hiện được khi xét nghiệm và chụp cắt lớp. Nó thường được sử dụng khi khối u ung thư có cơ hội lây lan rất cao. Hóa trị thường được tiêm vào tĩnh mạch hoặc ở dạng viên nén hoặc viên nang để uống trực tiếp.
Khi điều trị kết thúc, bác sĩ có thể yêu cầu chụp thêm X-quang và các xét nghiệm hình ảnh khác để xác nhận rằng khối u đã thực sự biến mất.
Sau khi điều trị, bạn sẽ tiếp tục gặp bác sĩ để tái khám và xét nghiệm định kỳ vài tháng một lần. Ngay cả khi khối u đã biến mất, điều quan trọng là phải theo dõi cơ thể để nhận biết các dấu hiệu tái phát. Các khối u quay trở lại có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng nên điều quan trọng là phải phát hiện chúng sớm.